STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Đạt | 1777 | Chủ Tịch Hội Đồng |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Võ Văn Thắng | 1999 | 0913.730108 | Hiệu Trưởng |
2 | Hồ Thanh Bình | 1666 | P. Hiệu Trưởng |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Áng | 1901 | 0913.649737 | P. Trưởng Phòng |
2 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1905 | 0939.123.133 | P. Trưởng Phòng |
3 | VP.HCTH 01 | 1900 | 02963.942678 | |
4 | VP.HCTH 02 | 1900 | 02966.256565 | |
5 | VP.HCTH 03 | 1902 | ||
6 | VP.HCTH 04 | 1919 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Văn phòng Đảng ủy 01 | 1911 | ||
2 | Văn phòng Đảng ủy 02 | 1477 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trung Thành | 1414 | Trưởng Phòng | |
2 | Trần Thanh Hải | 1411 | 0919.379739 | P. Trưởng Phòng |
3 | Văn phòng - DT1 | 1412 | 02963.846.074 | |
4 | Văn phòng - DT5 | 1413 | 02966.253.572 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Lan Tuyền | 1615 | 0918.958859 | P. Trưởng Phòng |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Nhã Phong | 1486 | Trưởng Phòng | |
2 | Phan Minh Trí | 1466 | 0913.661454 | P. Trưởng Phòng |
3 | Văn phòng 1 | 1455 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Trung Dũng | 1399 | 0918.204343 | Trưởng Phòng |
2 | Trần Văn Răng | 1339 | 0918.619572 | P.Trưởng Phòng |
3 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 1301 | P.Trưởng Bộ phận | |
4 | Văn Phòng 1 | 1378 | ||
5 | Văn Phòng 2 | 1389 | ||
6 | Văn Phòng 3 | 1357 | ||
7 | Phòng Y tế | 1303 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Trí | 1713 | Trưởng Phòng | |
2 | Lê Hải Yến | 1716 | P.Trưởng Phòng | |
3 | Văn phòng | 1711 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Nhã Phong | 1818 | Trưởng Phòng | |
2 | Trương Thanh Hải | 1819 | P.Trưởng phòng | |
3 | Văn phòng 1 | 1816 | 02966253570 | |
4 | Văn phòng 2 | 1815 | ||
5 | Văn Phòng 3 | 1817 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trần Thiện Khánh | 1718 | Trưởng Phòng | |
2 | Lê Minh Tuấn Lâm | 1710 | 0988.256414 | P.Trưởng Phòng |
3 | Văn Phòng 1 | 1712 | ||
4 | Văn Phòng 2 | 1720 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1312 | 0939.895868 | Trưởng Phòng |
2 | Đặng Thế Lực | 1315 | P.Trưởng Phòng (Bí thư Đoàn) | |
3 | Bộ phận hỗ trợ sinh viên | 1319 | ||
4 | Văn phòng | 1316 | 02966253573 | |
5 | Nguyễn Ngọc Trọng | 1314 | VP. Đoàn Trường |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Minh Tâm | 1111 | 0918.594817 | Trưởng Phòng |
2 | Tô Thiện Hiền | 1112 | P. Trưởng Phòng |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Kim Duyên | 1603 | Giám Đốc | |
2 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 1601 | P. Giám đốc | |
3 | Thư Viện - tầng 4 (Enews) | 1602 | ||
4 | Thư Viện - tầng 4 | 1604 | ||
5 | Thư Viện - tầng 5 | 1605 | ||
6 | Thư Viện - tầng 6 | 1606 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Thanh Nghị | 1276 | 0939.222535 | Giám Đốc |
2 | Phòng Giao Dịch | 1234 | 02966253599 | |
3 | Văn phòng | 1212 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Triết | 1518 | P. Giám Đốc | |
2 | Phan Văn Chí | 1516 | P.Giám đốc | |
3 | Dịch vụ - TTNN | 1515 | 02966253595 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Tuệ Châu | 1500 | 0919.271.000 | Phó Giám đốc |
2 | Văn phòng | 1501 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trúc Lâm | 0902.335661 | Giám đốc | |
2 | Trần Thị Kim Liên | 0943.995959 | P. Giám Đốc | |
3 | VP. TT KHXHNV | 02963.943695 | ||
4 | Văn Thư (Cô Mai Thị Vân) | 0988.975788 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Phước Nguyên | 1520 | P. Giám Đốc |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Thảo | 1019 | Trưởng Khoa | |
2 | VP.K Sư Phạm | 1017 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 1022 | P.Trưởng Khoa | |
2 | Phan Phương Loan | 1024 | P Trưởng Khoa | |
3 | VP.K Nông Nghiệp 01 | 1020 | ||
4 | VP.K Nông Nghiệp 02 | 1026 | ||
5 | VP.K Nông Nghiệp 03 | 1027 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Khoa | 1053 | 0918.555891 | P. Trưởng Khoa |
2 | VP.K Kinh Tế 01 | 1054 | ||
3 | VP.K Kinh Tế 02 | 1055 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trần Nhẫn Tánh | 1048 | Trưởng khoa | |
2 | Phan Trường Khanh | 1047 | P.Trưởng Khoa | |
3 | Cố vấn học tập | 1044 | ||
4 | Bộ môn Môi trường | 1046 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Lê Đăng Phương | 1032 | 0919.808.747 | Trưởng Khoa |
2 | Đỗ Công Hồng Ân | 1031 | P. Trưởng Khoa | |
3 | Cố vấn học tập | 1033 | ||
4 | Văn phòng | 1034 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Dương Phương Đông | 1063 | 0913.797.368 | P. Trưởng Khoa |
2 | Mai Thị Minh Thy | 1068 | P.Trưởng khoa | |
3 | Văn phòng 1 | 1065 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Hồ Văn Tú | 1076 | T. Bộ Môn | |
2 | Văn Phòng | 1077 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Thanh Huế | 1082 | Trưởng Khoa | |
2 | Nguyễn Tiến Ngọ | 1081 | P.Trưởng Khoa | |
3 | VP.Khoa NN | 1083 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Thanh Nghị | 1090 | Trưởng Khoa | |
2 | Nguyễn Văn Hòa | 1041 | 01238.024499 | P. Trưởng Khoa |
3 | Bộ môn Tin học | 1045 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Văn Phòng | 1545 |
STT | Họ tên/Đơn vị | Số điện thoại nội bộ | Số điện thoại trực tiếp | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
1 | Văn Phòng TTBDGV-PTKNSPP | 1560 |