DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K52CB001 | Trần Thị Tú Anh | 10/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
2 | K52CB002 | Bùi Thị Phương Anh | 10/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
3 | K52CB003 | Tô Tuấn Anh | 19/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
4 | K52CB004 | Trương Ngọc Anh | 27/10/2003 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
5 | K52CB005 | Lê Quốc Anh | 20/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
6 | K52CB006 | Võ Thị Ngọc Ánh | 26/11/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
7 | K52CB007 | Trần Thị Kỳ Anh | 01/10/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
8 | K52CB008 | Dương Thị Kim Anh | 06/06/1987 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
9 | K52CB009 | Lê Thị Vân Anh | 23/06/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
10 | K52CB010 | Trần Kỳ Anh | 11/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
11 | K52CB011 | Võ Nguyễn Minh Bảo | 05/10/1997 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
12 | K52CB012 | Hồ Tuấn Cảnh | 12/05/1997 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
13 | K52CB013 | Nguyễn Thị Thái Chân | 19/01/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
14 | K52CB014 | Châu Ngọc Chưng | 22/09/2002 | Kiên Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
15 | K52CB015 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
16 | K52CB016 | Trần Quốc Cường | 26/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
17 | K52CB017 | Thái Thị Kim Cương | 10/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
18 | K52CB018 | Lê Bùi Công Danh | 19/09/2000 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
19 | K52CB019 | Võ Thành Danh | 19/08/2002 | Sóc Trăng | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
20 | K52CB020 | Võ Thị Kiều Diễm | 09/08/2003 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
21 | K52CB021 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 01/03/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
22 | K52CB022 | Trần Thị Ngọc Diệp | 20/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
23 | K52CB023 | Võ Thị Diệu | 03/10/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
24 | K52CB024 | Lưu Trí Dũng | 02/04/1988 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
25 | K52CB025 | Dương Đức Duy | 18/10/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.