DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | K62CB039 | Mai Thị Trúc Huỳnh | 05/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
27 | K62CB162 | Lê Thị Mỹ Xuyên | 05/06/2001 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g55 |
28 | K62CB120 | Nguyễn Thu Thảo | 05/06/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g55 |
29 | K62CB053 | Võ Tấn Lộc | 05/07/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
30 | K62CB065 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 05/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
31 | K62CB097 | Nguyễn Thị Thiện Như | 06/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
32 | K62CB026 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 06/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
33 | K62CB090 | Hồ Thanh Nhàn | 06/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
34 | K62CB155 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 06/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g55 |
35 | K62CB036 | Hồ Huỳnh Tường Huy | 06/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
36 | K62CB159 | Trương Quốc Vũ | 06/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g55 |
37 | K62CB038 | Võ Thị Mỹ Huyền | 06/09/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
38 | K62CB010 | Nguyễn Phúc Bảo | 06/10/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
39 | K62CB144 | Phạm Thị Huyền Trân | 07/02/2001 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g55 |
40 | K62CB033 | Trần Văn Hiệp | 07/03/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
41 | K62CB067 | Phan Thị Yến Ngân | 07/05/2002 | Tiền Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
42 | K62CB126 | Dương Lê Minh Thư | 07/07/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g55 |
43 | K62CB092 | Hà Ngọc Tuyết Nhi | 07/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
44 | K62CB023 | Nguyễn Lê Khả Duy | 08/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
45 | K62CB070 | Hồ Thị Kim Ngân | 08/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
46 | K62CB175 | Trương Thị Thùy Trang | 08/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 7g30 |
47 | K62CB027 | Trịnh Đặng Nhật Đăng | 08/12/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
48 | K62CB102 | Néang Đa Ny | 08/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
49 | K62CB081 | Ngô Mỹ Ngọc | 09/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
50 | K62CB029 | Trần Thị Hương Giang | 09/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.