DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | K67CB156 | Lê Thị Diễm Nhi | 28/09/2003 | An Giang | MT01 | 9g30 | |
27 | K67CB049 | Trần Thanh Giang | 28/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
28 | K67CB289 | Phạm Thanh Vy | 28/04/2002 | An Giang | MT06 | 9g30 | |
29 | K67CB134 | Võ Thị Thanh Ngân | 28/02/2003 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g45 |
30 | K67CB026 | Trần Trí Cường | 28/01/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
31 | K67CB197 | Bùi Lê Thúy Quỳnh | 28/01/2003 | An Giang | MT02 | 9g30 | |
32 | K67CB083 | Võ Thị Cẩm Huyền | 28/01/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
33 | K67CB107 | Lê Nguyễn Duy Linh | 28/01/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
34 | K67CB143 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 27/12/2000 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g45 |
35 | K67CB054 | Phạm Thị Ngọc Giàu | 27/10/2003 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
36 | K67CB210 | Trần Phương Thảo | 27/10/2003 | An Giang | MT03 | 9g30 | |
37 | K67CB028 | Lê Phương Dung | 27/08/2022 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
38 | K67CB132 | Huỳnh Văng Thu Ngân | 27/08/2003 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g45 |
39 | K67CB137 | Lê Thị Kim Ngân | 27/08/2003 | An Giang | CNTTCB | MT06 | 6g45 |
40 | K67CB088 | Nguyễn Trọng Khan | 27/07/2003 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
41 | K67CB016 | Nguyễn Hoàng Búp | 27/06/2003 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
42 | K67CB048 | Nguyễn Trường Giang | 27/06/2003 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
43 | K67CB006 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 27/05/2002 | Kiên Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
44 | K67CB122 | Nguyễn Phạm Trà My | 27/03/2003 | Kiên Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
45 | K67CB082 | Phạm Thị Mỹ Huyền | 26/11/2003 | Cần Thơ | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
46 | K67CB102 | Lê Quốc Liệt | 26/11/2003 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
47 | K67CB304 | Võ Thị Như Ý | 26/11/2003 | An Giang | MT06 | 9g30 | |
48 | K67CB256 | Châu Thị Huyền Trân | 26/11/2002 | Cần Thơ | MT04 | 9g30 | |
49 | K67CB188 | Trịnh Hạnh Quyên | 26/10/2003 | An Giang | MT02 | 9g30 | |
50 | K67CB027 | Lê Ánh Diệu | 26/08/2004 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.