DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | K62CB076 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 27/08/2002 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
77 | K62CB077 | Lê Kim Ngân | 16/01/2002 | Bình Định | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
78 | K62CB078 | Ngô Thị Thái Ngân | 19/12/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
79 | K62CB079 | Phạm Trọng Nghĩa | 18/09/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
80 | K62CB080 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 12/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
81 | K62CB081 | Ngô Mỹ Ngọc | 09/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
82 | K62CB082 | Đỗ Yến Ngọc | 01/08/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
83 | K62CB083 | Dương Thị Như Ngọc | 12/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
84 | K62CB084 | Lương Thị Kim Ngọc | 12/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
85 | K62CB085 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 28/11/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
86 | K62CB086 | Ngô Tú Ngọc | 14/05/2002 | Đài Loan | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
87 | K62CB087 | Nguyễn Hồng Ngọc | 18/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
88 | K62CB088 | Phan Thanh Bích Ngọc | 19/07/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
89 | K62CB089 | Nguyễn Thị Kim Nguyên | 19/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
90 | K62CB090 | Hồ Thanh Nhàn | 06/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
91 | K62CB091 | Nguyễn Thị Mẫn Nhi | 27/01/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
92 | K62CB092 | Hà Ngọc Tuyết Nhi | 07/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
93 | K62CB093 | Lê Thị Ngọc Nhi | 12/02/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
94 | K62CB094 | Hà Yến Nhi | 02/07/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
95 | K62CB095 | Châu Hạnh Nhi | 21/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
96 | K62CB096 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 10/01/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
97 | K62CB097 | Nguyễn Thị Thiện Như | 06/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
98 | K62CB098 | Huỳnh Thị Quỳnh Như | 19/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
99 | K62CB099 | Nguyễn Thị Kim Như | 04/02/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
100 | K62CB100 | Trần Minh Nhựt | 04/08/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.