DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên![]() | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | K55CB122 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 22/12/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 6g55 |
27 | K55CB101 | Huỳnh Thị Loan | 26/02/2002 | An Giang | CNTT | MT04 | 6g55 |
28 | K55CB133 | Huỳnh Thị Ngân | 09/03/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 6g55 |
29 | K55CB059 | Huỳnh Thị Ngọc Huê | 02/03/2002 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
30 | K55CB063 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | 03/12/2002 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
31 | K55CB130 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | 11/06/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 6g55 |
32 | K55CB212 | Huỳnh Thị Ngọc Quỳnh | 02/03/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
33 | K55CB236 | Huỳnh Thị Phương Thùy | 17/06/2001 | An Giang | CNTT | MT03 | 9g20 |
34 | K55CB164 | Huỳnh Thị Thùy Linh | 19/12/1999 | An Giang | CNTT | MT06 | 6g55 |
35 | K55CB288 | Huỳnh Thị Thúy Vân | 30/06/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 9g30 |
36 | K55CB154 | Huỳnh Thị Ý Nhi | 12/02/2000 | An Giang | CNTT | MT06 | 6g55 |
37 | K55CB289 | Huỳnh Triệu Vĩ | 02/02/2001 | An Giang | CNTT | MT05 | 9g30 |
38 | K55CB292 | Huỳnh Tường Vi | 01/01/2000 | An Giang | CNTT | MT05 | 9g30 |
39 | K55CB072 | Huỳnh Văn Khải | 29/01/2002 | Đồng Tháp | CNTT | MT03 | 6g45 |
40 | K55CB277 | Huỳnh Văn Trường | 20/02/2001 | An Giang | CNTT | MT04 | 9g30 |
41 | K55CB090 | Huỳnh Đặng Phương Linh | 30/05/2000 | An Giang | CNTT | MT04 | 6g55 |
42 | K55CB291 | Lâm Mai Tường Vi | 02/07/2000 | An Giang | CNTT | MT05 | 9g30 |
43 | K55CB111 | Lâm Thị Tuyết Mai | 18/07/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 6g55 |
44 | K55CB116 | Lê Ánh Minh | 29/06/1999 | An Giang | CNTT | MT05 | 6g55 |
45 | K55CB054 | Lê Gia Hân | 08/04/1999 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
46 | K55CB283 | Lê Ngọc Hải Uyên | 19/08/2002 | An Giang | CNTT | MT05 | 9g30 |
47 | K55CB279 | Lê Ngọc Tú | 14/09/1997 | An Giang | CNTT | MT04 | 9g30 |
48 | K55CB171 | Lê Nguyễn Diệu Xuân | 28/10/1999 | An Giang | CNTT | MT06 | 6g55 |
49 | K55CB005 | Lê Nguyễn Vân Anh | 26/03/2001 | An Giang | CNTT | MT01 | 6g45 |
50 | K55CB216 | Lê Nhật Tân | 17/08/1999 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.