DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên![]() | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | K54CB128 | Thiều Thị Xuân Mai | 17/02/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
102 | K54CB082 | Trần Duy Quang | 27/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
103 | K54CB058 | Trần Hiếu Ngân | 17/02/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
104 | K54CB124 | Trần Kỳ Anh | 11/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
105 | K54CB132 | Trần Mỹ Nhung | 07/07/1982 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
106 | K54CB136 | Trần Ngô Đức Thịnh | 30/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
107 | K54CB029 | Trần Quang Huy | 09/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
108 | K54CB052 | Trần Thị Diễm My | 08/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
109 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
110 | K54CB122 | Trần Thị Như Ý | 02/10/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
111 | K54CB021 | Trần Trường Giang | 26/09/1979 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
112 | K54CB112 | Trần Văn Trường | 01/01/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
113 | K54CB008 | Trần Văn Vũ Cường | 07/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
114 | K54CB113 | Trịnh Cẩm Tú | 05/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
115 | K54CB006 | Trịnh Thái Bình | 08/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
116 | K54CB009 | Trình Thanh Cường | 20/05/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
117 | K54CB116 | Trịnh Tường Thanh Uyên | 09/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
118 | K54CB137 | Trương Thị Kim Thúy | 09/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
119 | K54CB129 | Trương Thị Nhi | 28/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
120 | K54CB081 | Văn Thanh Phương | 11/09/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
121 | K54CB018 | Văng Thị Bé Gái | 09/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
122 | K54CB037 | Võ Minh Khoa | 07/04/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
123 | K54CB046 | Võ Thị Diễm Mi | 29/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
124 | K54CB070 | Võ Thị Huỳnh Như | 14/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
125 | K54CB140 | Võ Thị Như Ý | 01/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.