DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh![]() | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | K55CB028 | Phan Duy | 15/10/2000 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
27 | K55CB029 | Nguyễn Hoàng Tường Duy | 19/12/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
28 | K55CB030 | Phan Thị Triệu Duy | 15/05/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
29 | K55CB031 | Huỳnh Mỹ Duyên | 04/04/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
30 | K55CB032 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 07/06/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
31 | K55CB033 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 29/09/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
32 | K55CB035 | Nguyễn Thị Ngọc Đan | 10/02/1999 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
33 | K55CB036 | Phạm Thị Anh Đào | 13/05/2000 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
34 | K55CB037 | Trần Thành Đạt | 19/04/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
35 | K55CB039 | Hà Quách Tấn Đạt | 05/08/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
36 | K55CB040 | Neáng Linh Đẹp | 11/11/2000 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
37 | K55CB041 | Hà Thành Đô | 11/03/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
38 | K55CB042 | Cao Hữu Đức | 22/02/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
39 | K55CB044 | Quách Thị Vân Em | 10/11/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
40 | K55CB045 | Trần Thị Trúc Giang | 25/03/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
41 | K55CB046 | Lê Thị Cẩm Giang | 23/01/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
42 | K55CB047 | Mai Thị Phi Giao | 02/03/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
43 | K55CB049 | Phạm Quốc Hào | 11/09/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
44 | K55CB050 | Trương Thị Thanh Hằng | 31/03/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
45 | K55CB051 | Lưu Thị Mỹ Hằng | 09/06/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
46 | K55CB052 | Đào Ngọc Hân | 15/04/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
47 | K55CB053 | Trịnh Gia Hân | 08/01/2002 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
48 | K55CB054 | Lê Gia Hân | 08/04/1999 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
49 | K55CB055 | Phạm Trung Hiếu | 23/11/1999 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
50 | K55CB056 | Nguyễn Trung Hiếu | 17/10/2001 | An Giang | CNTT | MT03 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.