DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh![]() | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | K54CB140 | Võ Thị Như Ý | 01/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
177 | K54CB053 | Lê Hoàng Nam | 26/09/1995 | Cần Thơ | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
178 | K54CB055 | Mai Thanh Thúy Ngân | 01/06/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
179 | K54CB081 | Văn Thanh Phương | 11/09/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
180 | K54CB050 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 27/08/2000 | Kiên Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
181 | K54CB076 | Nguyễn Thành Phát | 21/01/2002 | Kiên Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
182 | K54CB023 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 01/04/2001 | Lào | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
183 | K54CB110 | Nguyễn Bá Trung | 05/11/1972 | Long An | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
184 | K54CB047 | Vũ Thị Miền | 20/11/1996 | Nam Định | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
185 | K54CB039 | Ngô Hùng Kiệt | 25/10/1980 | TP. Hồ Chí Minh | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
186 | K54CB020 | Nguyễn Ngân Giang | 17/02/1999 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
187 | K54CB056 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 23/08/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
188 | K54CB068 | Hồng Thị Mỹ Nhớ | 19/10/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
189 | K54CB106 | Đỗ Thị Quế Trân | 22/01/2000 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
190 | K54CB109 | Phan Thị Tú Trinh | 11/07/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.