DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K65CB039 | Phạm Lê Ngọc Đại Phú | 01/08/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
2 | K65CB064 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/08/2001 | Bến Tre | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
3 | K65CB056 | Nguyễn Thị Anh Thư | 01/08/2003 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
4 | K65CB051 | Neáng Ka Thi | 01/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
5 | K65CB045 | Neáng Chăc Rya | 02/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
6 | K65CB054 | Võ Nguyễn Anh Thư | 03/04/2003 | Kiên Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
7 | K65CB050 | Huỳnh Tòng Tân | 03/05/2003 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
8 | K65CB047 | Chau Sóc Sanl | 03/06/1999 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
9 | K65CB079 | Lê Thị Huyền Trân | 03/11/2000 | Cần Thơ | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
10 | K65CB004 | Phạm Thị Kim Chi | 03/12/2002 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
11 | K65CB042 | Néang Sô Phy | 04/03/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
12 | K65CB017 | Lưu Nguyễn Hoàng | 04/05/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
13 | K65CB026 | Neáng Kim Mai | 04/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
14 | K65CB080 | Trần Thị Đoàn Viên | 04/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
15 | K65CB073 | Đặng Quang Minh | 05/05/2000 | Kiên Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
16 | K65CB046 | Nguyễn Võ Sang | 06/02/2002 | TP.Hồ Chí Minh | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
17 | K65CB015 | Trần Thị Ngọc Hân | 06/10/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
18 | K65CB021 | Châu Mohamed So Lés | 07/02/2003 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
19 | K65CB052 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | 07/06/1999 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
20 | K65CB075 | Võ Thị Hồng Nghi | 07/06/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
21 | K65CB061 | Nguyễn Bảo Trân | 08/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
22 | K65CB059 | Huỳnh Thị Thái Trân | 08/03/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
23 | K65CB041 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 08/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
24 | K65CB071 | Trần Thị Hương Giang | 09/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
25 | K65CB067 | Phạm Thị Thúy Vi | 09/07/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.