DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | K52CB076 | Huỳnh Mỹ Ly | 12/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
102 | K52CB012 | Hồ Tuấn Cảnh | 12/05/1997 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
103 | K52CB215 | Lê Minh Trí | 12/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 9g30 |
104 | K52CB091 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
105 | K52CB233 | Đoàn Thảo Vy | 12/10/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 9g30 |
106 | K52CB111 | Bùi Chí Thiện | 12/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g55 |
107 | K52CB153 | Phan Bảo Ngọc | 13/02/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 9g20 |
108 | K52CB102 | Trần Thị Hiếu Kiên | 13/03/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g30 |
109 | K52CB154 | Phan Tài Nguyên | 13/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 9g20 |
110 | K52CB061 | Lê Mỹ Huỳnh | 13/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
111 | K52CB060 | Lê Thị Bích Huyền | 13/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
112 | K52CB085 | Nguyễn Mạnh Phi | 13/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
113 | K52CB028 | Nguyễn Trương Quốc Đại | 14/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
114 | K52CB126 | Đinh Minh Khôi | 14/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 9g20 |
115 | K52CB052 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 14/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
116 | K52CB035 | Lê Tuấn Em | 14/08/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
117 | K52CB130 | Nguyễn Hà Quốc Kỉnh | 14/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 9g20 |
118 | K52CB143 | Bành Thị Hoàng Mỹ | 14/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 9g20 |
119 | K52CB036 | Võ Văn Gày | 15/04/1998 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
120 | K52CB162 | Lê Thị Yến Nhi | 15/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 9g20 |
121 | K52CB220 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/06/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 9g30 |
122 | K52CB058 | Lê Gia Huy | 15/06/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
123 | K52CB188 | Dương Thị Hồng Thảo | 15/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 9g30 |
124 | K52CB080 | Trần Thị Bảo Ngọc | 16/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g55 |
125 | K52CB176 | Trần Thị Hoàng Quyên | 16/03/1999 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 9g20 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.