DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
226 | K54CB077 | Thị Sóc Phiếp | 27/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
227 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
228 | K54CB082 | Trần Duy Quang | 27/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
229 | K54CB102 | Nguyễn Thị Minh Thư | 28/01/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
230 | K54CB129 | Trương Thị Nhi | 28/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
231 | K54CB085 | Nguyễn Thị Mỹ Quý | 28/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
232 | K54CB139 | Lê Nguyễn Diệu Xuân | 28/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
233 | K54CB091 | Phạm Văn Tán | 29/04/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
234 | K54CB024 | Phan Thị Ngọc Hân | 29/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
235 | K54CB046 | Võ Thị Diễm Mi | 29/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
236 | K54CB051 | Nguyễn Lê Long Mỹ | 30/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
237 | K54CB041 | Ngô Thị Yến Liên | 30/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
238 | K54CB084 | Hồ Nguyễn Ngọc Quân | 30/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
239 | K54CB136 | Trần Ngô Đức Thịnh | 30/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
240 | K54CB001 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | 31/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.