DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi![]() | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | K55CB043 | Nguyễn Văn Đường | 25/08/2002 | Đồng Tháp | CNTT | MT02 | 6g45 |
77 | K55CB210 | Nguyễn Võ Ngọc Như Quỳnh | 29/10/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
78 | K55CB034 | Võ Thì Dương | 10/08/1999 | Cần Thơ | CNTT | MT02 | 6g45 |
79 | K55CB050 | Trương Thị Thanh Hằng | 31/03/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
80 | K55CB201 | Đỗ Kim Phượng | 25/04/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
81 | K55CB217 | Nguyễn Duy Tân | 14/02/1999 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
82 | K55CB041 | Hà Thành Đô | 11/03/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
83 | K55CB032 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 07/06/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
84 | K55CB048 | Dương Thị Ngọc Giàu | 17/09/1999 | Kiên Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
85 | K55CB208 | Trần Diễm Quỳnh | 12/07/2002 | Cần Thơ | CNTT | MT02 | 9g20 |
86 | K55CB199 | Đàm Thị Trúc Phương | 10/07/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
87 | K55CB215 | Trần Hoàng Nhựt Tân | 13/12/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
88 | K55CB039 | Hà Quách Tấn Đạt | 05/08/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
89 | K55CB030 | Phan Thị Triệu Duy | 15/05/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
90 | K55CB046 | Lê Thị Cẩm Giang | 23/01/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
91 | K55CB206 | Lê Thị Diễm Quyên | 21/05/1996 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
92 | K55CB222 | Mai Hữu Thắng | 24/04/1999 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
93 | K55CB213 | Nguyễn Hoàng Sang | 15/04/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
94 | K55CB037 | Trần Thành Đạt | 19/04/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
95 | K55CB044 | Quách Thị Vân Em | 10/11/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
96 | K55CB204 | Nguyễn Quan Quân | 24/12/1994 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
97 | K55CB220 | Phan Thị Ngọc Thảo | 30/01/2001 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
98 | K55CB028 | Phan Duy | 15/10/2000 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
99 | K55CB211 | Phạm Trần Như Quỳnh | 20/07/2002 | An Giang | CNTT | MT02 | 9g20 |
100 | K55CB035 | Nguyễn Thị Ngọc Đan | 10/02/1999 | An Giang | CNTT | MT02 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.