DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên![]() | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | K54CB068 | Hồng Thị Mỹ Nhớ | 19/10/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
177 | K54CB066 | Hồng Nguyễn Ý Nhi | 19/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
178 | K54CB002 | Hồ Văn Tuấn Anh | 14/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
179 | K54CB104 | Hồ Văn Tới | 10/10/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
180 | K54CB084 | Hồ Nguyễn Ngọc Quân | 30/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
181 | K54CB073 | Hồ Dương Thiện Như | 15/02/1995 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
182 | K54CB127 | Hà Tuấn Kiệt | 19/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
183 | K54CB057 | Dương Thị Thu Ngân | 21/12/2001 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
184 | K54CB134 | Dương Thị Hồng Thảo | 15/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
185 | K54CB118 | Dương Thành Việt | 02/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
186 | K54CB094 | Dương Mai Thảo | 08/10/1989 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
187 | K54CB048 | Dư Thị Kiều My | 21/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
188 | K54CB026 | Chiêm Xuân Hoa | 17/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
189 | K54CB138 | Chau Kim Trang | 03/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
190 | K54CB031 | Bùi Thị Mỹ Huyền | 08/07/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.