DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh![]() | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K54CB020 | Nguyễn Ngân Giang | 17/02/1999 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
2 | K54CB056 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 23/08/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
3 | K54CB068 | Hồng Thị Mỹ Nhớ | 19/10/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
4 | K54CB106 | Đỗ Thị Quế Trân | 22/01/2000 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
5 | K54CB109 | Phan Thị Tú Trinh | 11/07/2001 | Đồng Tháp | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
6 | K54CB039 | Ngô Hùng Kiệt | 25/10/1980 | TP. Hồ Chí Minh | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
7 | K54CB047 | Vũ Thị Miền | 20/11/1996 | Nam Định | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
8 | K54CB110 | Nguyễn Bá Trung | 05/11/1972 | Long An | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
9 | K54CB023 | Huỳnh Thị Mỹ Hằng | 01/04/2001 | Lào | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
10 | K54CB050 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 27/08/2000 | Kiên Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
11 | K54CB076 | Nguyễn Thành Phát | 21/01/2002 | Kiên Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
12 | K54CB053 | Lê Hoàng Nam | 26/09/1995 | Cần Thơ | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
13 | K54CB055 | Mai Thanh Thúy Ngân | 01/06/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
14 | K54CB081 | Văn Thanh Phương | 11/09/2002 | Cần Thơ | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
15 | K54CB001 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | 31/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
16 | K54CB002 | Hồ Văn Tuấn Anh | 14/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
17 | K54CB003 | Nguyễn Kỳ Anh | 13/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
18 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
19 | K54CB005 | Nguyễn Văn Bào | 04/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
20 | K54CB006 | Trịnh Thái Bình | 08/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
21 | K54CB007 | Nguyễn Quốc Cường | 13/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
22 | K54CB008 | Trần Văn Vũ Cường | 07/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
23 | K54CB009 | Trình Thanh Cường | 20/05/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
24 | K54CB010 | Đặng Thị Kim Diệu | 19/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
25 | K54CB011 | Nguyễn Tuấn Dũng | 14/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.