DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh![]() | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | K54CB126 | Phan Thanh Hương | 06/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
202 | K54CB127 | Hà Tuấn Kiệt | 19/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
203 | K54CB128 | Thiều Thị Xuân Mai | 17/02/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
204 | K54CB129 | Trương Thị Nhi | 28/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
205 | K54CB130 | Đoàn Thị Tuyết Nhi | 20/11/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
206 | K54CB131 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 09/12/1998 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
207 | K54CB132 | Trần Mỹ Nhung | 07/07/1982 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
208 | K54CB133 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 07/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
209 | K54CB134 | Dương Thị Hồng Thảo | 15/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
210 | K54CB135 | Mai Thanh Thảo | 24/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
211 | K54CB136 | Trần Ngô Đức Thịnh | 30/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
212 | K54CB137 | Trương Thị Kim Thúy | 09/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
213 | K54CB138 | Chau Kim Trang | 03/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
214 | K54CB139 | Lê Nguyễn Diệu Xuân | 28/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
215 | K54CB140 | Võ Thị Như Ý | 01/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.