DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh![]() | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K54CB001 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | 31/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
2 | K54CB136 | Trần Ngô Đức Thịnh | 30/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
3 | K54CB084 | Hồ Nguyễn Ngọc Quân | 30/09/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
4 | K54CB041 | Ngô Thị Yến Liên | 30/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
5 | K54CB051 | Nguyễn Lê Long Mỹ | 30/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
6 | K54CB046 | Võ Thị Diễm Mi | 29/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
7 | K54CB024 | Phan Thị Ngọc Hân | 29/04/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
8 | K54CB091 | Phạm Văn Tán | 29/04/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
9 | K54CB139 | Lê Nguyễn Diệu Xuân | 28/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
10 | K54CB085 | Nguyễn Thị Mỹ Quý | 28/05/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
11 | K54CB129 | Trương Thị Nhi | 28/03/2002 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
12 | K54CB102 | Nguyễn Thị Minh Thư | 28/01/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
13 | K54CB082 | Trần Duy Quang | 27/12/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
14 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
15 | K54CB077 | Thị Sóc Phiếp | 27/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
16 | K54CB050 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 27/08/2000 | Kiên Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
17 | K54CB035 | Phạm Hoàng Khang | 27/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
18 | K54CB099 | Đoàn Hữu Thuận | 26/09/2002 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
19 | K54CB053 | Lê Hoàng Nam | 26/09/1995 | Cần Thơ | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
20 | K54CB021 | Trần Trường Giang | 26/09/1979 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
21 | K54CB071 | Nguyễn Huỳnh Như | 26/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
22 | K54CB074 | Nguyễn Trần Minh Nhựt | 26/05/2000 | An Giang | CNTTCB | MT03 | 6g45 |
23 | K54CB039 | Ngô Hùng Kiệt | 25/10/1980 | TP. Hồ Chí Minh | CNTTCB | MT02 | 6g45 |
24 | K54CB123 | Nguyễn Thị Kim Anh | 25/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 6g45 |
25 | K54CB101 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 25/08/2001 | An Giang | CNTTCB | MT04 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.