DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD![]() | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
226 | K54CB015 | Đỗ Văn Đạc | 07/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
227 | K54CB014 | Lương Thị Thùy Dương | 15/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
228 | K54CB013 | Đặng Huỳnh Thùy Dương | 21/08/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
229 | K54CB012 | Lê Nguyễn Hồng Duyên | 08/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
230 | K54CB011 | Nguyễn Tuấn Dũng | 14/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
231 | K54CB010 | Đặng Thị Kim Diệu | 19/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
232 | K54CB009 | Trình Thanh Cường | 20/05/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
233 | K54CB008 | Trần Văn Vũ Cường | 07/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
234 | K54CB007 | Nguyễn Quốc Cường | 13/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
235 | K54CB006 | Trịnh Thái Bình | 08/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
236 | K54CB005 | Nguyễn Văn Bào | 04/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
237 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
238 | K54CB003 | Nguyễn Kỳ Anh | 13/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
239 | K54CB002 | Hồ Văn Tuấn Anh | 14/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
240 | K54CB001 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | 31/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.