DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KIỂM TRA
CẤP CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | SBD | Họ và tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Môn Thi | Phòng Thi | Thời Gian![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | K54CB128 | Thiều Thị Xuân Mai | 17/02/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
2 | K54CB131 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 09/12/1998 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
3 | K54CB133 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 07/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
4 | K54CB135 | Mai Thanh Thảo | 24/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
5 | K54CB136 | Trần Ngô Đức Thịnh | 30/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
6 | K54CB137 | Trương Thị Kim Thúy | 09/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
7 | K54CB138 | Chau Kim Trang | 03/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
8 | K54CB139 | Lê Nguyễn Diệu Xuân | 28/10/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
9 | K54CB140 | Võ Thị Như Ý | 01/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT05 | 7g15 |
10 | K54CB001 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | 31/10/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
11 | K54CB002 | Hồ Văn Tuấn Anh | 14/06/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
12 | K54CB003 | Nguyễn Kỳ Anh | 13/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
13 | K54CB004 | Trần Thị Kim Anh | 27/11/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
14 | K54CB005 | Nguyễn Văn Bào | 04/09/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
15 | K54CB006 | Trịnh Thái Bình | 08/12/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
16 | K54CB007 | Nguyễn Quốc Cường | 13/04/2001 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
17 | K54CB008 | Trần Văn Vũ Cường | 07/08/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
18 | K54CB009 | Trình Thanh Cường | 20/05/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
19 | K54CB010 | Đặng Thị Kim Diệu | 19/01/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
20 | K54CB011 | Nguyễn Tuấn Dũng | 14/02/2000 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
21 | K54CB012 | Lê Nguyễn Hồng Duyên | 08/02/2002 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
22 | K54CB013 | Đặng Huỳnh Thùy Dương | 21/08/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
23 | K54CB014 | Lương Thị Thùy Dương | 15/11/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
24 | K54CB015 | Đỗ Văn Đạc | 07/07/1999 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
25 | K54CB016 | Phạm Hải Đăng | 09/03/1995 | An Giang | CNTTCB | MT01 | 6g45 |
- Thí sinh dự kiểm tra cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin xem kỹ danh sách để biết:
- Buổi thi
- Phòng thi
- Số báo danh
- Thí sinh phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
- Thí sinh mang theo giấy CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để đối chiếu trước khi vào phòng thi.